Cá voi xanh tiếng Hàn là gì

Cá voi xanh trong tiếng Hàn được gọi là ‘푸른 고래’ (puleun golae), còn được biết đến với tên gọi ‘cá ông’. Với chiều dài khoảng 30 mét và trọng lượng 180 tấn, cá voi xanh là loài động vật lớn và nặng nhất sống trong lòng đại dương.

Cá voi xanh tiếng Hàn 푸른 고래 (puleun golae), còn được gọi là cá ông. Nó là một loại động vật lớn nhất và nặng nhất sống trong đại dương.

Một số từ vựng tiếng Hàn về sinh vật biển.

불가사리 (bulgasari): Sao biển.

문어 (muno): Bạch tuộc.

가오리 (gaoli): Cá đuối.

물개 (mulgae): Rái cá.

오징어 (ojingo): Mực.

상어 (sango): Cá mập.

악어 (agoe): Cá sấu.

거북이 (goebugi): Con rùa.

다랑어 (dalangoe): Cá người đại dương.

산호 (sanho): San hô.

물고기 (mulgogi): Cá nước ngọt.

생선 (saengsoen): Cá biển.

해파리 (haepali): Con sứa.

참치 (chamchi): Cá ngừ.

새우 (saeu): Con tôm.

고등어 (godeungo): Cá thu.

돌고래 (dolgolae): Cá voi.

해마 (haema): Cá ngựa.

게 (gea): Con cua.

Bài viết cá voi xanh tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *