Lái xe tiếng Nhật là gì

Trên tiếng Nhật, việc lái xe được gọi là “unten” (運転). Khi tham gia giao thông, cần tuân thủ nghiêm các quy tắc an toàn và không bao giờ được lái xe khi đã uống rượu hoặc các chất có cồn.

Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Lái xe là một trong những ngành nghề phổ biến nhất hiện nay, hầu hết các ứng viên đều là lao động phổ thông.

Câu ví dụ về từ unten (運転).

彼は会社を運転しています。

Kare wa kaisha o unten shite imasu.

Anh ấy đang lái xe cho công ty.

Từ vựng tiếng Nhật khi lái xe.

Untenmenkyoshou (運転免許証): Bằng lái xe.

Rentakaa o kariru (レンタカーを借りる): Thuê ô tô.

Enjin o kakeru (エンジンをかける): Khởi động máy.

Toranku ni nimotsu o tsumu (トランクに荷物を積む): Cho đồ đạc vào cốp xe.

Hito ni noseru (人に乗せる): Cho ai đi nhờ xe.

Handoru o nigiru (ハンドルをにぎる): Cầm vô lăng.

Akuseru o fumu (アクセルをふむ): Nhấn ga.

Bureeki o kakeru (ブレーキをかける): Nhấn phanh.

Raito o tsukeru (ライトをつける): Bật đèn pha.

Waipaa o ugokasu (ワイパーを動かす: Bật cần gạt nước.

Gasorinsutando ni yoru (ガソリンスタンドに寄る): Ghé vào trạm xăng.

Taiya ga pankusuru (タイヤがパンクする): Nổ lốp.

Bài viết lái xe tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *