Dây sạc điện thoại tiếng Nhật là gì

Trên tiếng Nhật, dây sạc điện thoại được gọi là “juudenki” (充電器, じゅうでんき). Đây là một trong những phụ kiện không thể thiếu cho điện thoại. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến điện thoại cùng một mẫu câu khi nói chuyện qua điện thoại.

Dây sạc điện thoại tiếng Nhật là juudenki (充電器, じゅうでんき). Dây sạc là món phụ kiện hầu như không thể nào thiếu với bất kỳ ai sở hữu smartphone với chức năng nổi bật nhất là dẫn truyền điện năng, thông tin từ nguồn khác vào điện thoại.

Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề điện thoại.

Mobairubatterii (モバイルバッテリー): Pin dự phòng.

Maikuro USB keeburu (マイクロUSBケーブル): Cáp USB.

Haidenban 配電盤 (はいでんばん): Tổng đài.

Sumaatofuon (スマートフォン): Smart phone.

Denwa ga natteiru (電話 が鳴っている): Điện thoại đang reo.

Gamen sukuriin (画面・スクリーン): Màn hình.

Garatee Keitaidenwa (ガラケー携帯電話): Điện thoại nắp gập.

Simu (シム): Sim.

Juujosuru(従事する): Máy bận.

Mẫu câu tiếng Nhật khi nói chuyện điện thoại.

すみませんが、電話の使い方を教えてください。

Sumimasen ga, denwa no tsukaikata o oshiete kudasai.

Xin lỗi, nhưng có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điện thoại.

もう一度お願いします。

Mouichido onegaishimasu.

Làm ơn nhắc lại một lần nữa cho tôi được không.

伝言を依頼しても宜しいですか。

Dengonwo iraishitemo yoroshidesuka.

Tôi có thể để lại lời nhắn được không.

またお電話します。

Mata odenwa shimasu.

Tôi sẽ gọi lại sau.

すみません、間違えました。

Sumimasen, machigae mashita.

Xin lỗi, tôi gọi nhầm số.

Bài viết dây sạc điện thoại tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *