Sợ hãi tiếng Anh là gì

Từ “sợ hãi” trong tiếng Anh là “fear,” được phiên âm là fɪər. Sợ hãi là một trạng thái tâm lý bất an, lo lắng, sinh ra từ niềm tin rằng ai đó hoặc điều gì đó có thể gây nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương về tinh thần hoặc thể chất.

Sợ hãi tiếng Anh là fear, phiên âm là /fɪər/. Sợ hãi là trạng thái được sinh ra bởi tâm lý bất an, bồn chồn, được tạo bởi niềm tin rằng ai đó hoặc thứ gì đó nguy hiểm, có khả năng gây tổn thương tinh thần hoặc thể xác, có thể do bị ảnh hưởng từ thực tế, phim ảnh hoặc tưởng tượng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sợ hãi.

Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: Lo lắng.

Irritated /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/: Khó chịu.

Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/: Tiêu cực, bi quan.

Tense /tens/: Căng thẳng.

Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/: Dễ bị xúc động.

Frustrated /frʌsˈtreɪ.tɪd/: Tuyệt vọng.

Hurt /hɜːt/: Tổn thương.

Cheated /tʃiːt/: Bị lừa.

Stressed /strest/: Mệt mỏi.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến sợ hãi.

Being brave isn’t the absence of fear. Being brave is having that fear but finding a way through it.

Trở nên dũng cảm là không có sự sợ hãi. Trở nên dũng cảm là có nỗi sợ hãi nhưng tìm cách vượt qua nó.

Fears are nothing more than a state of mind.

Nỗi sợ hãi không gì khác hơn là một trạng thái của tâm trí.

Everything you want is on the other side of fear.

Tất cả mọi thứ bạn muốn là ở phía bên kia của sự sợ hãi.

The future belongs to freedom, not to fear.

Tương lai thuộc về tự do, không phải sự sợ hãi.

Don’t be afraid of your fears. They’re not there to scare you. They’re there to let you know that something is worth it.

Đừng lo lắng về nỗi sợ hãi của bạn. Chúng không ở đó để làm bạn sợ. Chúng ở đó để cho bạn biết rằng, cái gì đó đều giá trị của nó.

Bài viết sợ hãi tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *