Từ vựng tiếng Nhật về golf

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến golf như gorufuba (ゴルフ場) – sân golf và gorufuhōru (ゴルフホール) – lỗ golf. Golf là môn thể thao trong đó người chơi sử dụng nhiều loại gậy để đánh quả bóng vào một lỗ nhỏ trên sân golf.

Từ vựng tiếng Nhật về golf như gorufuba (ゴルフ場) sân golf, gorufuhōru (ゴルフホール) lỗ golf. Đánh golf là môn thể thao phổ biến trong giới thượng lưu, đòi hỏi nhiều kỹ thuật và phương pháp chơi, được diễn ra trên nền cỏ rộng với địa hình được định sẵn.

Một số từ vựng tiếng Nhật về golf.

ゴルフをする (gorufu o suru): Chơi golf.

ミニゴルフ (mini gorufu): Sân golf mini.

ゴルフボール (gorufubōru): Bóng golf.

ゴルフホール (gorufuhōru): Lỗ golf.

ゴルフクラブ (gorufukurabu): Câu lạc bộ golf.

ゴルフ場 (gorufuba): Sân golf.

ゴルファー (gorufā): Vận động viên đánh golf.

ボールをけります (bōru o kerimasu): Phát bóng.

ボギースティック (bogīsutikku): Gậy Bogey.

バーディースティック (bādīsutikku): Gậy Birdie.

ロードローラーボール (rōdorōrābōru): Đường lăn bóng.

合計スコア (gōkei sukoa): Điểm tổng.

Các mẫu câu tiếng Nhật về chơi golf.

いいスイングですね (ii suingudesu ne): Có một swing tốt.

グリーンまで100ヤードです (gurīn made 100 yādodesu): Còn 100 yard để đến màu xanh.

スコアはどうでしたか (sukoa wa dōdeshita ka): Làm thế nào để có điểm số.

ナイスショット (naisushotto): Nice shot.

まだ1ラウンドのこ残っています (mada 1-raundo no ko nokotte imasu): Vẫn còn một vòng.

まぐれのいっぱつ一発です (magure no ippatsu ippatsudesu): Đó là một cú đánh may mắn.

Bài viết từ vựng tiếng Nhật về golf được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *