Blog
Từ vựng tiếng Hàn khi mua sắm trực tuyến
Mua sắm trực tuyến trong tiếng Hàn được gọi là 온라인 쇼핑 (onlain syoping). Đây...
Th1
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiền sử
Thời tiền sử trong tiếng Hàn là 선사 시대 (seonsa sidae). Đây là thuật ngữ...
Th1
Biểu tình tiếng Hàn là gì
Biểu tình trong tiếng Hàn là 시위 (siuy). Đây là hình thức đấu tranh thông...
Th1
Bấm huyệt tiếng Nhật là gì
Bấm huyệt trong tiếng Nhật được gọi là 指圧 (しあつ – Shiatsu). Đây là một...
Th1
Tên tiếng Trung của các trang phục truyền thống
Mỗi quốc gia trên thế giới đều có những đặc trưng độc đáo riêng, là...
Th1
Nhiều tiền tiếng Nhật là gì
Nhiều tiền trong tiếng Nhật được gọi là takusan no kinsen (たくさんの金銭). Việc có nhiều...
Th1
Chăn tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, ‘chăn’ được gọi là 布団 (futon). Đây là vật dụng dùng để...
Th1
Cải ngồng tiếng Nhật là gì
Cải ngồng trong tiếng Nhật là 小松菜, được viết bằng hiragana là こまつな và đọc...
Th1
Từ vựng tiếng Hàn khi đi xin việc làm thêm
Làm thêm trong tiếng Hàn được gọi là 아르바이트 (aleubaiteu). Đây là một công việc...
Th1
Cầu truyền hình tiếng Anh là gì
Cầu truyền hình trong tiếng Anh được gọi là ‘bridge broadcasting’. Đây là một dạng...
Th1