Học phí tiếng Hàn là gì

Trên tiếng Hàn, học phí được gọi là ‘학비’ (hagbi). Đó là các khoản phí mà học sinh phải trả cho tổ chức giáo dục, bao gồm chi phí giảng dạy hoặc các dịch vụ khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến học phí.

Học phí tiếng Hàn là 학비 (hagbi). Học phí là các khoản phí phải trả cho tổ chức giáo dục về chi phí giảng dạy hoặc các dịch vụ khác.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến học phí.

수업시간 (suobsigan): Giờ học.

전공하다 (jongoenghada): Chuyên môn.

기숙사비 (gisugsabi): Tiền ký túc xá.

장학금 (janghagguem): Học bổng.

졸업증명서 (joelobjuengmyoeng): Bằng tốt nghiệp.

박사 (bagsa): Tiến sĩ.

석사 (soegsa): Thạc sĩ.

학사 (hagsa): Cử nhân.

등록금 (deungroeggeum): Tiền làm thủ tục nhập học.

학기초 (haggichoe): Đầu học kì.

무료 (muyryo): Miễn phí.

학기말 (haggimal): Cuối học kì.

연구하다 (yoenguhada): Nghiên cứu.

질문하다 (jilmunhada): Hỏi.

가르치다 (gareuchida): Dạy.

문법 (munbob): Ngữ pháp.

수업 (suob): Tiết học.

독학하다 (toeghaghada): Tự học.

시가표 (sigapyo): Thời khóa biểu.

토론하다 (toeroenhada): Thảo luận.

정보학 (jongboehag): Thông tin.

과목 (goamoeg): Môn học.

한국어과 (hangugogoa): Khoa tiếng Hàn.

Bài viết học phí tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *