Mua sắm trực tuyến tiếng Anh là gì

Từ ‘mua sắm trực tuyến’ trong tiếng Anh được gọi là ‘online shopping’, phiên âm là ˈɑːn.laɪn ˈʃɑː.pɪŋ. Đây là hình thức mua sắm trên mạng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề mua sắm trực tuyến.

Mua sắm trực tuyến tiếng Anh là online shopping, phiên âm ˈɑːn.laɪn ˈʃɑː.pɪŋ. Một hình thức mua sắm trên mạng, sản phẩm được gửi đến tận nhà cho người mua. Tại Việt Nam, hình thức mua sắm này rất phổ biến và được áp dụng rộng rãi tại khắp nơi.

Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm trực tuyến.

Order /ˈɔːr.dɚ/: Đặt hàng.

Pre-order /ˌpriːˈɔːr.dɚ/: Đặt hàng trước.

Pre-owned /ˌpriːˈəʊnd/: Từng sở hữu.

Ship /ʃɪp/: Giao hàng.

Price /praɪs/: Giá.

Overpriced /ˌəʊ.vəˈpraɪst/: Giá quá cao.

Product /ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm.

Origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/: Nguồn gốc.

Capacity /kəˈpæs.ə.ti/: Dung lượng.

Deal /diːl/: Khuyến mãi.

Sale /seɪl/: Giảm giá.

Voucher /ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu mua hàng.

QR code /kjuːˈɑː kəʊd/: Mã QR.

Refund /ˈriː.fʌnd/: Hoàn tiền.

Payment /ˈpeɪ.mənt/: Trả tiền.

Add to cart /æd tə kɑːt/: Thêm vào giỏ.

Proceed to checkout /prəˈsiːd tə ˈtʃek.aʊt/: Đi đến mục thanh toán.

Cash on delivery /kæʃ ɒn dɪˈlɪv.ər.i/: Trả tiền khi nhận hàng.

Pay by card /peɪ baɪ kæʃ/: Trả tiền bằng thẻ.

Bài viết mua sắm trực tuyến tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *