Dự trữ tiếng Nhật là gì

Dự trữ trong tiếng Nhật được gọi là yoyaku suru (予約する). Nó bao gồm việc dự trữ các sản phẩm, nguyên liệu, hoặc nhiên liệu đang được lưu kho, vận chuyển, hoặc đang chờ sản xuất hoàn thành.

Dự trữ tiếng nhật là yoyaku suru (予約する). Dự trữ là việc lưu trữ hàng hóa hay nguyên liệu trong kho của chính doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp cũng như nhu cầu sản phẩm của khách hàng.

Một số từ vựng và câu liên quan đến dự trữ bằng tiếng Nhật.

Kokuritsu hogo-ku (国立保護区): Kho dự trữ Quốc gia.

O mise (お店): Tích trữ.

Sō junbi-shō (総準備省): Tổng cục dự trữ.

Fūdorizābu (フードリザーブ): Dự trữ lương thực.

Yobi-hin (予備品): Dự trữ hàng hóa.

Risōsu o yoyaku suru (リソースを予約する): Nguồn lực dự trữ.

Hirei junbi (比例準備): Dự trữ theo tỉ lệ.

Yoyaku yōken (予約要件): Dự trữ bắt buộc.

資材在庫が少なすぎる場合は、さらに予約する必要があります。

Shizai zaiko ga sukuna sugiru baai wa, sarani yoyaku suru hitsuyō ga arimasu.

Trong kho nguyên liệu quá ít, chúng ta phải dự trữ thêm.

Bài viết dự trữ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *