Vali trong tiếng Nhật được gọi là トランク (toranku). Đó là một loại túi chứa đựng đồ đạc, thường có hình dạng hộp chữ nhật với các góc làm tròn hoặc vuông, có thể được làm từ kim loại, nhựa cứng hoặc vải.
Vali chắc khỏe nhất thường được làm bằng gỗ và có lớp vỏ bọc rất cứng chắc cũng như có khả năng chống thấm.
Các vali hiện đại thường được gắn thêm các loại bánh xe nhỏ, nhờ đó người ta có thể dùng để kéo trên đường mà không phải xách, tay cầm của loại này có thể cố định hoặc kéo.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vali:
日焼止め(hiyaketome): Kem chống nắng
シャワージェル(shawaajeru): Sữa tắm
シェービング(sheebingu): Dao cạo râu
バンドエイド(bandoeido): Băng cá nhân
折りたたみ式ベッド(oritatami shikibeddo): Giường gấp
水がめ(mizugame): Bình nước
解熱剤(genetsuzai): Thuốc hạ sốt
キャンプのリスク(kyanpu no risuku): Liều trại
Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến vali:
旅行用の大きなスーツケースを買いたい
Ryokou you no ookina suutsu keesu wokaitai
(Tôi muốn mua một chiếc vali lớn để đi du lịch.)
持ち物はすべてこちらのトラベルバッグに入れてください
Mochimono wa subete kochira no toraberu baggu ni irete kudasai
Hãy đem tất cả đồ trong túi du lịch ra đây
スーツケースをなくしてしまいました
Suutsu keesu wo nakushite shimaimashita
(Tôi đã làm mất cái vali rồi.)
Bài viết vali tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.