Đi dạo tiếng Hàn là gì

“Đi dạo” trong tiếng Hàn được gọi là 산책하다 (sanchaeghada). Có một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến việc đi dạo, thưởng ngoạn cảnh thiên nhiên. Cũng có mẫu câu tiếng Hàn thường được sử dụng trong giao tiếp để mời rủ đi dạo hoặc đi chơi.

Đi dạo tiếng Hàn là 산책하다 (sanchaeghada). Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đi dạo, ngắm cảnh thiên nhiên.

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đi dạo.

경치 (gyeongchi): Phong cảnh.

구경하다 (gugyeonghada): Ngắm cảnh.

걸어가다 (geol-eogada): Đi bộ.

공원 (gongwon): Công viên.

공기 (gong-gi): Không khí.

기쁜 (gippeun): Vui vẻ.

단풍을 보고 (danpung-eulbogo): Ngắm lá phong.

꽃이 피다 (kkochi pida): Hoa nở.

등산하다 (dungsanhada): Leo núi.

가을 (ga-eul): Mùa xuân.

날씨 (nalssi): Thời tiết.

바람이 불다 (balam-i bulda): Gió thổi.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn.

오늘 우리는 산책을 갑니까.

oneul urineun sanchegeul gabnigga.

Hôm nay chúng ta đi dạo được không.

오늘 날씨는 산책하기에 정말 좋습니다.

Thời tiết hôm nay rất thích hợp để đi dạo.

선략산의 경치가 매우 아름답습니까.

Sonlyagsani gyongchiga meu areumdabsuebnigga.

Phong cảnh ở núi Seonlagsan rất đẹp phải không.

주말에는 등산을 갑니까.

Jumaleaneun dungsaneul gabnigga.

Cuối tuần này bạn có muốn đi leo núi không.

공원에 꽃이 피를 보고 싶습니까.

Gongwonea ggochi pireul bogo sipseubnigga.

Bạn có muốn đến công viên ngắm hoa nở không.

Bài viết đi dạo tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *