Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường

Ô nhiễm môi trường là tình trạng môi trường tự nhiên bị tạp chất, khiến các đặc tính vật lý, hóa học, sinh học của môi trường thay đổi và gây hại cho sức khỏe của con người và các loài sinh vật khác.

Ô nhiễm môi trường tiếng Hàn là 환경오염 (hwangyeong-oyeom). Đây là hiện tượng môi trường tự nhiên bị ô nhiễm, các tính chất vật lý, hóa học, sinh học của môi trường bị thay đổi gây ra tác hại lớn tới sức khỏe con người và các sinh vật khác.

Một số từ vụng liên quan đến ô nhiễm môi trường:

수질오염 (sujil-oyeom): Ô nhiễm nước

토양오염 (toyang-oyeom): Ô nhiễm đất

대기오염 (daegioyeom): Ô nhiễm không khí

소음 오염 (so-eum oyeom): Ô nhiễm tiếng ồn

산성비 (sanseongb)i: Mưa axit

오염 물질 (oyeom muljil): Chất ô nhiễm

일회용품 (ilhoeyongpum): Sản phẩm dùng 1 lần

환경 파괴 (hwangyeong pagoe): Phá hủy môi trường

지구온난화 (jiguonnanhwa): Sự nóng lên của trái đất

프레온가스 (peule-ongaseu): Khí thải freon

자동차 매연 (jadongcha maeyeon): Khí thải xe

산업폐기물 (san-eobpyegimul): Chất thải công nghiệp

생활하수 (saenghwalhasu) : Nước thải sinh hoạt

공장 폐수 (gongjang pyesu): Nước thải nhà máy

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường được tổng hợp bởi eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *