Ăn trưa tiếng Nhật là gì

Bữa trưa trong tiếng Nhật được gọi là “chyuushoku wo taberu” (昼飯を食べる). Đó là hành động ăn vào thời gian giữa trưa, bữa ăn này thường diễn ra vào khoảng từ 11 giờ trưa đến 13 giờ, là bữa ăn định kỳ của con người.

Ăn trưa tiếng Nhật là chyuushoku wo taberu (昼飯を食べる). Bữa ăn trưa, bữa trưa hay cơm trưa là một bữa ăn vào khoảng giữa ngày.

Trong thế kỷ 20, ý nghĩa dần dần thu hẹp thành một bữa ăn nhỏ hoặc vừa được ăn vào buổi trưa. Tuy được xem là một bữa ăn nhỏ nhưng bữa trưa là một trong ba bữa ăn chính của chúng ta, là bữa tiếp năng lượng nửa ngày quan trọng đối với mọi người.

Một số từ vựng liên quan đến ăn trưa tiếng Nhật.

Washoku (和食): Món ăn Nhật.

Hiru gohan (昼御飯): Bữa cơm trưa.

Bentou (弁当): Hộp cơm.

Kappamaki (かっぱ巻き): Cơm quấn lá rong biển.

Yakisoba (焼きそば): Mì xào.

Soumen (素麺): Mì lạnh Somen.

Takikomi gohan (炊込みご飯): Cơm trộn với rau, cá, thịt.

Oyakodon (親子丼): Cơm với thịt gà và trứng.

Kaisendon (海鮮丼): Cơm với hải sản.

Tendon (天丼): Cơm với tôm, cá chiên.

Kareeraisu (カレーライス): Cơm cà ri.

Unagidon (鰻丼 ): Cơm lươn.

Sashimi (刺身 ): Cá thái lát.

Oshinko (お新香): Dưa muối Nhật.

Sukiyaki (鋤焼き ): Lát thịt bò và rau.

Bài viết ăn trưa tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *