Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh

Các từ tiếng Hàn liên quan đến phong cảnh như 무지개 (mujigae) – cầu vồng, 수평선 (supyeongseon) – đường chân trời. Phong cảnh bao gồm các cảnh vật, cây cối và phụ thuộc vào yếu tố khí hậu cùng tác động từ môi trường xung quanh.

Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh như 무지개 (mujigae) cầu vồng, 수평선 (supyeongseon) chân trời.

Một số từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh.

무지개 (mujigae): Cầu vồng.

수평선 (supyeongseon): Chân trời.

무 (mu): Cây cối.

달 (dal): Mặt Trăng.

땅 (ttang): Đất.

섬 (soem): Đảo.

구름 (guleum): Đám mây.

햇빛 (haesbich): Ánh sáng mặt trời.

강 (gang): Sông.

바위 (baue): Tảng đá.

대륙 (daelug): Lục địa.

지구 (jigu): Địa cầu.

우주 (u-ju): Vũ trụ.

공기 (gonggi): Không khí.

바람 (balam): Gió.

눈 (nuni): Tuyết.

바다 (bada): Biển.

산 (san): Núi.

별 (byeol): Ngôi sao.

은하 (eunha): Dải Ngân hà.

화산 (hwasan): Núi lửa.

늪 (neup): Đầm lầy.

동굴 (donggul): Hang động.

돌 (dol): Hòn đá.

만 (man): Vịnh.

얼음 (eol-eum): Băng.

고원 (gowon): Cao nguyên.

초원 (chowon): Thảo nguyên.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *