Chạy xe tiếng Hàn là gì

Từ ‘chạy xe’ trong tiếng Hàn là ‘운전’ (unjeon), đề cập đến việc kiểm soát chuyển động của các phương tiện cơ giới như ô tô, xe máy, xe tải hoặc xe buýt trên các tuyến đường, tuân thủ các quy tắc giao thông.

Chạy xe tiếng Hàn là 운전 (unjeon), là hành động điều khiển một phương tiện nào đó khi tham gia giao thông đòi hỏi người lái xe phải tuân theo các yêu cầu của luật và đường bộ trong thời điểm đang lái xe.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chạy xe.

주차 (jucha): Đậu xe.

주차장 (juchajang): Bãi đậu xe.

핸들 (haenteul): Tay lái.

브레이크 (bureikhu): Phanh xe.

라이트 (raithu): Đèn trước.

미등 (midong): Đèn sau.

운전대 (unjondae): Vô lăng.

경기음 (kyongkieum): Còi.

범퍼 (beumpho): Cốp xe.

백미러 (baekmiro): Gương chiếu hậu.

전구 (jeongu): Bóng đèn.

안전벨트 (anjeonbelthu): Dây thắt an toàn.

조명 (jomyeong): Đèn pha.

깜빡 라이트 (kkambbakraithu): Đèn xi nhan.

일방통행 (ilbangthonghaeng): Đường một chiều.

합격 (habkyok): Thi đậu.

불합격 (bulhabkyok): Thi rớt.

교통사고 (kyothongsago): Tai nạn giao thông.

안전운전 (anjeonunjeon): Lái xe an toàn.

시험장 (sihomjang): Bãi kiểm tra.

고속도로 (gosokdoro): Đường cao tốc.

건널목 (konnolmok): Ngã tư.

갈래길 (kalraekil): Ngã ba.

다보 (dabo): Vỉa hè.

로터리 (rothori): Bùng binh.

신호등 (sinhoteung): Đèn giao thông.

운전 면허증 (unjeongmyeonhojung): Bằng lái xe.

보험 (boheom): Bảo hiểm.

도로 지도 (dorojido): Bản đồ chỉ đường.

추월하다 (chuwuolhada): Vượt xe khác.

Bài viết chạy xe tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *