Cách ly xã hội tiếng Anh là gì

Cách ly xã hội trong tiếng Anh được gọi là ‘social distancing’, được phiên âm là ˌsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ. Đây là một biện pháp nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Cách ly xã hội tiếng Anh là social distancing, phiên âm /ˌsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/. Cách ly xã hội là hành động ngăn chặn sự lây lan của một số bệnh truyền nhiễm, nhằm giảm thiểu khả năng truyền bệnh, nhiễm bệnh và gây ra tử vong.

Các biện pháp cách ly xã hội hiệu quả bằng tiếng Anh.

Avoid physical contact: Tránh tiếp xúc vật lý.

Close schools: Đóng cửa trường học.

Close the workplace: Đóng cửa nơi làm việc.

Abolish the event gathering people: Bãi bỏ sự kiện tụ tập đông người.

Travel restrictions: Hạn chế đi lại.

Self defence: Tự vệ.

Lockdown: Phong tỏa.

Một số tự vựng tiếng Anh liên quan đến cách ly xã hội.

Social distancing /ˌsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/: Cách ly xã hội.

Outbreak /ˈaʊtbreɪk/: Nơi bùng phát bệnh.

Pandemic /pænˈdemɪk/: Đại dịch.

Infection /ɪnˈfekt/: Sự lây nhiễm.

Infected /ɪnˈfekt/: Bị nhiễm.

Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/: Cách ly.

Spread /spred/: Lan truyền.

Herd community /hɜːd kəˈmjuːnəti/: Miễn dịch cộng đồng.

Một số cách ngăn ngừa dịch bệnh lây lan bằng tiếng Anh.

Wash your hands frequently with soap and water or use sanitiser gel.

Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước hay dùng các dung dịch rửa tay diệt khuẩn.

Cath coughs and sneezes with disposable tissues.

Ho hoặc hắt xì vào khăn giấy dùng một lần.

Throw away used tissues and wash your hand.

Vứt khăn giấy đã sử dụng vào đúng nơi quy định và rửa tay ngay.

Bài viết cách ly xã hội tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *