Chính sách bảo mật tiếng Anh là gì

Chính sách bảo mật trong tiếng Anh được gọi là “Privacy Policy,” được phiên âm là ˈprɪv.ə.si ˈpɒl.ə.si. Đây là một tài liệu hướng dẫn giúp các doanh nghiệp hoặc tổ chức hiểu rõ về việc thu thập, lưu trữ, quản lý và xóa thông tin cá nhân.

Chính sách bảo mật tiếng Anh là Privacy Policy, phiên âm /ˈprɪv.ə.si ˈpɒl.ə.si/. Chính sách bảo mật là tài liệu giúp các doanh nghiệp hoặc tổ chức hiểu rõ những thông tin chúng tôi thu thập, lưu trữ, quản lý, sử dụng và chia sẻ.

Chính sách bảo mật phải đáp ứng nhu cầu về thông tin của người dùng.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bảo mật.

Patients names have been changed to protect their privacy.

Tên của bệnh nhân đã được thay đổi để bảo vệ sự riêng tư của họ.

Celebrities often keep their information private.

Những người nổi tiếng thường bảo mật thông tin của họ.

I would appreciate it if you would respect my privacy.

Tôi đã đánh giá cao điều mà bạn tôn trọng quyền riêng của tôi.

Các yếu tố của chính sách bảo mật.

Thông tin cá nhân mà tổ chức thu thập.

Mục đích của việc thu thập.

Cách tổ chức sử dụng thông tin.

Các đối tác được chia sẽ thông tin.

Quyền được lựa chọn.

Các thông tin khác.

Một chính sách bảo mật hợp lý sẽ giúp các doanh nghiệp hoặc tổ chức giảm thiểu tối đa những rủi ro khi bị tội phạm mạng tấn công dưới bất cứ hình thức nào.

Bài viết chính sách bảo mật tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *