Chuẩn bị bữa trưa tiếng Anh

Việc chuẩn bị bữa trưa trong tiếng Anh được gọi là “lunch preparation” (phiên âm: lʌntʃ prepərˈeɪʃən), đó là quá trình chuẩn bị toàn bộ bữa ăn hoặc các món trước thời gian. Một bữa trưa được chuẩn bị cẩn thận sẽ có lợi rất lớn cho sức khỏe.

Chuẩn bị bữa trưa tiếng Anh là lunch preparation, phiên âm /lʌntʃ prepərˈeɪʃən/, là chuẩn bị toàn bộ hoặc từng món trước mỗi bữa ăn.

Bữa trưa luôn là bữa cung cấp nhiều năng lượng nhất cho cơ thể, vì vậy một bữa trưa đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ cải thiện sức khỏe rất nhiều.

Một số món ăn cho bữa trưa bằng tiếng Anh.

Spicy chicken sweet potato: Gà cay khoai tây.

Chicken salad with creamy no-mayo dressing: Gà salad với nước sốt kem mayo.

Cashew chicken quinoa bake: Gà nướng hạt điều.

Stew fish: Cá kho.

Stir fried vegetable: Rau xào.

Sweet and sour ribs: Sườn xào chua ngọt.

Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản.

House rice platter: Cơm thập cẩm.

Cách chuẩn bị bữa trưa bằng tiếng Anh.

You should make meals ahead of time. This meal preparation method is for people who have very little time to prepare meals during the week. You can pre-cook the whole meal, then reheat, especially stock items or stews that take longer to prepare.

Bạn cần làm trước các món ăn. Phương pháp chuẩn bị bữa ăn này dành cho những người có rất ít thời gian để chuẩn bị bữa ăn trong tuần. Bạn có thể nấu trước toàn bộ bữa ăn, sau đó hâm nóng lại, đặc biệt là các món kho hoặc món hầm mất nhiều thời gian hơn để chuẩn bị.

Cook each component, this is the individual preparation of many parts of a dish such as sauces. The ingredients are divided and frozen for the meals of the coming weeks.

Nấu theo từng thành phần, đây là việc chuẩn bị sẵn riêng lẻ nhiều phần của một món ăn như các loại nước sốt, nước chấm. Nguyên liệu được phân chia ra và đông lạnh cho những bữa ăn của các tuần tới.

Bài viết chuẩn bị bữa trưa tiếng Anh được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *