Con cưng tiếng Hàn là gì

Từ ‘con cưng’ trong tiếng Hàn là ‘귀동이’ (kyudongi). Đây là từ người lớn thường dùng để gọi đứa trẻ được yêu thương, chăm sóc trong gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề con cái.

Con cưng tiếng Hàn là 귀동이 (kyudongi). Đây là từ thể hiện sự thân mật, đáng yêu và cưng chiều đối với con nít.

Con cưng thường được người lớn dùng để gọi đứa bé được yêu thương, chiều chuộng trong một gia đình.

Một số từ vựng về chủ đề con cái.

귀동이 (kyudongi): Con cưng.

애기 (aeki): Đứa bé.

자식 (jasik): Con cái.

귀엽다 (kyuyeobda): Dễ thương.

사랑스럽다 (sarangseureobda): Đáng yêu.

독자 (dokja): Con một.

쌍둥이를 낳다 (ssangdungireul nahda): Sinh đôi.

세 쌍둥이를 낳다 (se ssangdungireul nahda): Sinh ba.

장남 (jangnam): Con cả.

막내 (maknae): Con út.

딸 (ttal): Con gái.

아들 (adeul): Con út.

오냐오냐하다 (ohnyaohnyahada): Cưng chiều con cái.

아이 돌보다 (ai dolboda): Chăm sóc con cái.

질질짜다 (jiljiljjada): Khóc nhè.

자식을 교육하다 (jasikeul kyoyukhada): Giáo dục con cái.

효자 (hyoja): Đứa con hiếu thảo.

불효자 (bulhyoja): Đứa con bất hiếu.

아기를 야단치다 (akireul yadanchida): La mắng đứa nhỏ.

Bài viết con cưng tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *