Từ vựng tiếng Nhật về giáng sinh

Từ vựng tiếng Nhật về Giáng sinh bao gồm các từ liên quan đến các đồ trang trí không thể thiếu trong ngày lễ này. Ngoài ra, còn có một số mẫu câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về giáng sinh.

Kurisumasu (クリスマス): Giáng sinh.

Santa kurosu (サンタクロース): Ông già Noel.

Tonakai (馴鹿): Tuần lộc.

Entotsu (煙突): Ống khói

Danro (暖炉): Lò sưởi.

Kurisumasusurii(クリスマスツリー): Cây thông Noel.

Kurisumasu no soushokuhin (クリスマスの装飾品): Trái châu.

Purezento (プレゼント): Hộp quà.

Suzu (鈴): Chuông.

Yuki (雪): Tuyết.

Yuki no kesshou (雪の結晶): Bông tuyết.

Yukidaruma (雪だるま): Người tuyết.

Samui (寒い): Lạnh.

Uru boushi (ウール帽子): Nón len.

Một số mẫu câu chúc giáng sinh tiếng Nhật.

メリー リスマス!

(Merii kurisumasu)

Chúc mừng giáng sinh.

ハッピー メリー クリスマス!

(Happii merii kurisumasu)

Chúc giáng sinh vui vẻ.

楽しいクリスマスを 元気に過ごしてね。

(Tanoshii kurisumasu wo genki ni sugoshite ne)

Chúc bạn trải qua một mùa Giáng Sinh vui vẻ và mạnh khỏe nhé.

Bài viết từ vựng tiếng Nhật về giáng sinh được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *