Hùng vĩ tiếng Nhật là gì

Hùng vĩ trong tiếng Nhật là yuudai (雄大、ゆうだい). Hùng vĩ là một tính từ dùng để mô tả sự rộng lớn và ấn tượng mạnh bởi sự to lớn đó. Thường được sử dụng để diễn tả cảnh vật, dãy núi hay đồi non.

Hùng vĩ tiếng Nhật là yuudai (雄大、ゆうだい). Hùng vĩ là vẻ đẹp trang trọng, vĩ đại, tạo ra một ấn tượng đáng kể, có vẻ ngoài ấn tượng. Ví dụ, sự thanh lịch hùng vĩ, bức tranh toàn cảnh hùng vĩ, những thành tựu hùng vĩ.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hùng vĩ.

Yuudai (雄大): Hùng vĩ.

Kanyou (肝要): Quan trọng.

Kizoku (貴族): Vương giả.

Idai (偉大): Vĩ Đại.

Seidai (盛大): Hùng vĩ.

Karei (華麗): Hoành tráng.

Ogosoka (厳か): Trang trọng.

Taisaku (大作): Sử thi.

Igen (威厳): Nghiêm trang.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến hùng vĩ.

この山はどれほど雄大ですね。

Kono yama dorehodo yuudai desune.

Ngọn núi này thật hùng vĩ làm sao.

正面の景色は雄大です。

Shoumen no kekishi wa yuudai desu.

Quang cảnh phía trước thật hùng vĩ.

ベトナムの風景は雄大で美しいです。

Betonamu no fuukei wa yuudaide utsukushii desu.

Phong cảnh Việt Nam vừa hùng vĩ vừa xinh đẹp.

Bài viết hùng vĩ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *