Việc học tiếng Anh về lĩnh vực hải quan là cần thiết đối với những người đang theo học chuyên ngành này. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành hải quan: Customs clearance: quá trình thông quan; Customs agency: cơ quan hải quan; Customs clearance: quá trình thông quan.
25 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan.
Customs declaration form: Tờ khai hải quan.
Customs: Ngành hải quan.
Customs agency: Sở hải quan.
Import Duties and Customs: Thuế nhập khẩu và hải quan.
Customs clearance: Thông quan.
Customs declaration: Khai báo hải quan.
General Department: Tổng cục.
Department: Cục.
Declare: Khai báo hàng.
Packing list: Phiếu đóng gói hàng.
Shipping agent: Đại lý tàu biển.
Waybill: Vận đơn.
Transmitted manifest to the customs: Truyền manifest cho hải quan.
Automatic duty payment mechanisms: Cơ chế nộp thuế tự động.
Post – release duty payment: Nộp thuế sau khi giải phóng hàng.
On – line duty payment system: Hệ thống nộp thuế trực tuyến.
Simplified Express Consignment Clearance: Thông quan hàng chuyển phát nhanh được đơn giản hóa.
Pre – Entry Clearance: Thông quan trước khi hàng đến trước khi tàu cập cảng.
Via the internet: Thông qua internet.
Filling declaration: Điền các khai báo.
The cargo clearance network: Hệ thống thông quan hàng hoá.
Internet Declaration Environment: Môi trường khai báo qua Internet.
Customs clearance: Thông quan.
Non – tariff zones: Khu phi thuế quan.
Multimodal transportation: Vận tải đa phương thức.
Bài viết tiếng Anh chuyên ngành hải quan được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.
- Gương mặt đại diện thương hiệu tiếng Anh là gì
- Những nghề lương cao ở Pháp
- Phong cảnh tiếng Trung là gì
- Trang điểm tiếng Hàn là gì
- Động vật giáp xác tiếng Nhật là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường
- Thói quen tiếng Hàn là gì
- Đối tượng trong tiếng Nhật là gì
- Chế độ tiếng Hàn là gì
- Giải phóng tiếng Hàn là gì