Chứng khoán tiếng Hàn là gì

Từ ‘Chứng khoán’ trong tiếng Hàn là ‘증권’ (jeung-gwon). Chứng khoán là tài liệu chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản hoặc cổ phần của một công ty hoặc tổ chức đã phát hành.

Chứng khoán trong tiếng Hàn là 증권 (jeung-gwon). Chứng khoán là một bằng chứng xác nhận sự sở hữu hợp pháp của người sở hữu đó với tài sản hoặc phần vốn của công ty hay tổ chức đã phát hành.

Một số từ vựng liên quan đến 증권:

주주 (juju): Cổ đông

주식 (jusig): Cổ phiếu

채권 (chaegwon): Trái phiếu

거래량 (geolaelyang): Số lượng

현재가 (hyeonjaega): Giá hiện tại

장기 투자 (jang-gi tuja): Đầu tư dài hạn

단기 투자 (dangi tuja): Đầu tư ngắn hạn

시가 총액 (siga chong-aeg): Vốn hoá thị trường

증권투자 (jeung-gwontuja): Đầu tư chứng khoán

증권 회사 (jeung-gwon hoesa): Công ty chứng khoán

증권 시장 (jeung-gwon sijang): Thị trường chứng khoán

Ví dụ:

증권 시황을 알아보다.

Tìm hiểu thị trường chứng khoán.

증권사들이 몸집 불리기에 나서고 있다.

Các công ty chứng khoán đang ngày càng to lớn.

그 회사는 부실 경영으로 증권거래소에서 퇴출되었다

Do sự kinh doanh không chân thật mà công ty đó đã bị rút ra khỏi sàn giao dịch chứng khoán.

Bài viết chứng khoán tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Eatonpark-thuduc.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *